Đọc nhanh: 退浆机 (thối tương cơ). Ý nghĩa là: Máy rũ hồ và làm sạch.
退浆机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy rũ hồ và làm sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退浆机
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
浆›
退›