Đọc nhanh: 退股 (thối cổ). Ý nghĩa là: rút cổ phần.
退股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút cổ phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退股
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 黜 退
- truất về.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
退›