退房 tuì fáng
volume volume

Từ hán việt: 【thối phòng】

Đọc nhanh: 退房 (thối phòng). Ý nghĩa là: trả phòng. Ví dụ : - 我们提前一天退房。 Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.. - 我们可以几点退房? Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?. - 我已经在前台退房了。 Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.

Ý Nghĩa của "退房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trả phòng

离开并完成退房手续

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 提前 tíqián 一天 yìtiān 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 几点 jǐdiǎn 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng zài 前台 qiántái 退房 tuìfáng le

    - Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退房

✪ 1. Chủ ngữ + Thời gian + 退房

Ví dụ:
  • volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • volume

    - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 退房 tuìfáng

    - Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.

✪ 2. Chủ ngữ + 什么时候 + 退房?

Ví dụ:
  • volume

    - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào các bạn trả phòng?

  • volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào anh ấy trả phòng?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退房

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào anh ấy trả phòng?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 提前 tíqián 一天 yìtiān 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 退房 tuìfáng

    - Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng zài 前台 qiántái 退房 tuìfáng le

    - Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 退房 tuìfáng

    - Khi nào các bạn trả phòng?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 几点 jǐdiǎn 退房 tuìfáng

    - Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 12 点前 diǎnqián 退房 tuìfáng

    - Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao