Đọc nhanh: 结账退房 (kết trướng thối phòng). Ý nghĩa là: thanh toan tra phong.
结账退房 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh toan tra phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结账退房
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 宴会 还 没 结束 , 他们 就 退席 了
- Buổi tiệc vẫn chưa kết thúc, họ đã rời đi.
- 他 的 账 还 没结
- Anh ấy chưa thanh toán nợ.
- 我们 会 结彩 装饰 房子
- Chúng tôi sẽ đan hoa trang trí nhà cửa.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 我们 这 是 先 结账 , 麻烦 您 先付 一下
- Đây là lần thanh toán đầu tiên của chúng ta, vì vậy vui lòng thanh toán trước.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
- 我们 修 的 房子 结实 得 很
- Ngôi nhà chúng tôi xây dựng rất kiên cố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
结›
账›
退›