Đọc nhanh: 退格键 (thối các kiện). Ý nghĩa là: xóa lùi (bàn phím).
退格键 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa lùi (bàn phím)
backspace (keyboard)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退格键
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 黜 退
- truất về.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 她 在 关键时刻 没有 退缩
- Lúc quan trọng, cô ấy sẽ không chùn bước.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
退›
键›