Đọc nhanh: 退党 (thối đảng). Ý nghĩa là: rút khỏi một đảng chính trị.
退党 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút khỏi một đảng chính trị
to withdraw from a political party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退党
- 黜 退
- truất về.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 他们 的 处境 让 人 进退两难
- Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
退›