退关 tuì guān
volume volume

Từ hán việt: 【thối quan】

Đọc nhanh: 退关 (thối quan). Ý nghĩa là: đóng cửa, container hoặc hàng gửi không được vận chuyển trên tàu hoặc máy bay dự kiến.

Ý Nghĩa của "退关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退关 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng cửa, container hoặc hàng gửi không được vận chuyển trên tàu hoặc máy bay dự kiến

shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退关

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - chù 退 tuì

    - truất về.

  • volume volume

    - 不知进退 bùzhījìntuì

    - không biết tiến hay lui.

  • volume volume

    - 不要 búyào 迟到早退 chídàozǎotuì

    - không nên đến muộn về sớm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 满意 mǎnyì de 东西 dōngxī 退得 tuìdé le ma

    - Hàng không vừa ý có thể trả lại không?

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - zài 关键时刻 guānjiànshíkè 没有 méiyǒu 退缩 tuìsuō

    - Lúc quan trọng, cô ấy sẽ không chùn bước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao