Đọc nhanh: 退关 (thối quan). Ý nghĩa là: đóng cửa, container hoặc hàng gửi không được vận chuyển trên tàu hoặc máy bay dự kiến.
退关 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng cửa, container hoặc hàng gửi không được vận chuyển trên tàu hoặc máy bay dự kiến
shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 黜 退
- truất về.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 她 在 关键时刻 没有 退缩
- Lúc quan trọng, cô ấy sẽ không chùn bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
退›