Đọc nhanh: 退冰 (thối băng). Ý nghĩa là: để đưa về nhiệt độ phòng, để rã đông (thực phẩm đông lạnh).
退冰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để đưa về nhiệt độ phòng
to bring to room temperature
✪ 2. để rã đông (thực phẩm đông lạnh)
to thaw (frozen food)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退冰
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 黜 退
- truất về.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
退›