追想 zhuīxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【truy tưởng】

Đọc nhanh: 追想 (truy tưởng). Ý nghĩa là: hồi ức; nhớ lại; hồi tưởng; truy tưởng.

Ý Nghĩa của "追想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi ức; nhớ lại; hồi tưởng; truy tưởng

追忆;回忆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追想

  • volume volume

    - de 男人 nánrén 总是 zǒngshì 支持 zhīchí 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Chồng của tôi luôn ủng hộ tôi theo đuổi ước mơ

  • volume volume

    - 倾心 qīngxīn 追求 zhuīqiú zhe 梦想 mèngxiǎng

    - Cô ấy dốc hết tâm huyết theo đuổi ước mơ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - jiāng 梦想 mèngxiǎng 追逐 zhuīzhú 到底 dàodǐ

    - Bạn sẽ theo đuổi ước mơ đến cùng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu zài 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Cả đời anh ấy luôn theo đuổi ước mơ.

  • volume volume

    - 锲而不舍 qièérbùshě 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Anh kiên nhẫn theo đuổi ước mơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao