Đọc nhanh: 追想 (truy tưởng). Ý nghĩa là: hồi ức; nhớ lại; hồi tưởng; truy tưởng.
追想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi ức; nhớ lại; hồi tưởng; truy tưởng
追忆;回忆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追想
- 我 的 男人 总是 支持 我 追求 梦想
- Chồng của tôi luôn ủng hộ tôi theo đuổi ước mơ
- 她 倾心 追求 着 梦想
- Cô ấy dốc hết tâm huyết theo đuổi ước mơ.
- 他 一直 追求 崇高 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.
- 你 将 把 梦想 追逐 到底
- Bạn sẽ theo đuổi ước mơ đến cùng.
- 大家 合 追求 梦想
- Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.
- 他 一直 追求 着 雄伟 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.
- 他 一生 都 在 追求 梦想
- Cả đời anh ấy luôn theo đuổi ước mơ.
- 他 锲而不舍 地 追求 梦想
- Anh kiên nhẫn theo đuổi ước mơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
追›