追叙 zhuīxù
volume volume

Từ hán việt: 【truy tự】

Đọc nhanh: 追叙 (truy tự). Ý nghĩa là: tường thuật; thuật lại; kể lại, truy thuật (một phương pháp viết, viết trước kết quả, sau đó quay trở lại tường thuật việc xảy ra).

Ý Nghĩa của "追叙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追叙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tường thuật; thuật lại; kể lại

追述

✪ 2. truy thuật (một phương pháp viết, viết trước kết quả, sau đó quay trở lại tường thuật việc xảy ra)

写作的一种手法,先写出结果,然后再倒回头去叙述经过

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追叙

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn jiāng 追加 zhuījiā 五百万 wǔbǎiwàn

    - Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 追求 zhuīqiú 长寿 chángshòu

    - Mọi người theo đuổi trường thọ.

  • volume volume

    - 一味 yīwèi 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy một mực chạy theo danh lợi.

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 和平 hépíng 稳定 wěndìng de 社会 shèhuì 环境 huánjìng

    - Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu zài 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Cả đời anh ấy luôn theo đuổi ước mơ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì

    - Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến ​​thức và trí tuệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao