Đọc nhanh: 迷踪罗汉拳 (mê tung la hán quyền). Ý nghĩa là: Mizongyi, Mizong, My Jhong Law Horn - "Lost Track Fist" (Võ thuật Trung Quốc).
迷踪罗汉拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mizongyi, Mizong, My Jhong Law Horn - "Lost Track Fist" (Võ thuật Trung Quốc)
Mizongyi, Mizong, My Jhong Law Horn -"Lost Track Fist" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷踪罗汉拳
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 汉江 风景 美丽 迷人
- Cảnh quan sông Hán Giang đẹp mê hồn.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
汉›
罗›
踪›
迷›