Đọc nhanh: 迷彩 (mê thải). Ý nghĩa là: ngụy trang.
迷彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngụy trang
camouflage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷彩
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 不要 被 他们 的 幌子 所 迷惑
- Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.
- 晚霞 的 光彩 非常 迷人
- Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.
- 他 沉迷于 博彩 游戏
- Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
- 他 是 个 十足 的 彩迷
- Anh ấy là một người cực kỳ hâm mộ vé số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
迷›