Đọc nhanh: 迷住 (mê trụ). Ý nghĩa là: để quyến rũ, mê hoặc, để mê hoặc.
迷住 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. để quyến rũ
to captivate
✪ 2. mê hoặc
to enchant
✪ 3. để mê hoặc
to fascinate
✪ 4. mê đắm
to infatuate
✪ 5. ám ảnh
to obsess
✪ 6. thu hút mạnh mẽ
to strongly attract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷住
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 金钱 迷住 心窍
- Tiền bạc đã làm mê muội con tim.
- 他 被 她 的 笑容 迷住 了
- Anh ấy bị nụ cười của cô ấy mê hoặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
迷›