Đọc nhanh: 迷因 (mê nhân). Ý nghĩa là: meme (từ khóa).
迷因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. meme (từ khóa)
meme (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷因
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 他 因为 窒息 而 昏迷
- Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 她 姿色 迷人 , 因而 评委 都 偏向 她
- Cô ấy có nhan sắc quyến rũ, vì thế các giám khảo đều thiên vị cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
迷›