Đọc nhanh: 迳赛 (kính tái). Ý nghĩa là: theo dõi.
迳赛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo dõi
track
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迳赛
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赛›
迳›