Đọc nhanh: 迹证 (tích chứng). Ý nghĩa là: (Tw) dấu vết, bằng chứng vật chất (khảo cổ học, điều tra tội phạm, v.v.).
迹证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) dấu vết
(Tw) traces
✪ 2. bằng chứng vật chất (khảo cổ học, điều tra tội phạm, v.v.)
material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迹证
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 对证 笔迹
- đối chứng bút tích
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
迹›