部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 迳
徑
逕
迳 là gì? 迳 (Kính). Bộ Sước 辵 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ丶一丨一丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. lối đi hẹp, 2. thẳng tắp. Chi tiết hơn...