迭起 diéqǐ
volume volume

Từ hán việt: 【điệt khởi】

Đọc nhanh: 迭起 (điệt khởi). Ý nghĩa là: nhiều lần xuất hiện; nhiều lần nổi dậy. Ví dụ : - 比赛高潮迭起。 cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.

Ý Nghĩa của "迭起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迭起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều lần xuất hiện; nhiều lần nổi dậy

一次又一次地兴起、出现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 高潮迭起 gāocháodiéqǐ

    - cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迭起

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 高潮迭起 gāocháodiéqǐ

    - cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 一落 yīluò

    - bên nổi lên bên tụt xuống

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ wèi 雅安 yǎān 祈福 qífú

    - cùng nhau cầu phúc cho yanan

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình