迫临 pò lín
volume volume

Từ hán việt: 【bách lâm】

Đọc nhanh: 迫临 (bách lâm). Ý nghĩa là: áp sát; tiếp cận.

Ý Nghĩa của "迫临" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迫临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áp sát; tiếp cận

逼近

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迫临

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng

    - lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.

  • volume volume

    - 临危不惧 línwēibùjù

    - đứng trước gian nguy cũng không hề run sợ.

  • volume volume

    - 临别 línbié 纪念 jìniàn

    - kỉ niệm lúc chia tay.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng 指导 zhǐdǎo

    - đích thân đến chỉ đạo.

  • volume volume

    - 饥寒交迫 jīhánjiāopò

    - ăn đói mặc rét.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Pǎi , Pò
    • Âm hán việt: Bài , Bách
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHA (卜竹日)
    • Bảng mã:U+8FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao