Đọc nhanh: 迫临 (bách lâm). Ý nghĩa là: áp sát; tiếp cận.
迫临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp sát; tiếp cận
逼近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迫临
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 临危不惧
- đứng trước gian nguy cũng không hề run sợ.
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 饥寒交迫
- ăn đói mặc rét.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
迫›