Đọc nhanh: 宗教教育 (tôn giáo giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục tôn giáo. Ví dụ : - 当代世俗世界中的宗教教育 Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
宗教教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục tôn giáo
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗教教育
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 把 未来 寄托 在 教育 上
- Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
教›
育›