迢遰 tiáo dì
volume volume

Từ hán việt: 【điều đệ】

Đọc nhanh: 迢遰 (điều đệ). Ý nghĩa là: xa xôi; xa xăm。遙遠路途迢遠 đường xá xa xôi.

Ý Nghĩa của "迢遰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迢遰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa xôi; xa xăm。遙遠。 路途迢遠 đường xá xa xôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迢遰

  • volume volume

    - 路途 lùtú 迢远 tiáoyuǎn

    - đường xá xa xôi

  • volume volume

    - 千里迢迢 qiānlǐtiáotiáo

    - xa xôi vạn dặm

  • volume volume

    - 关山迢递 guānshāntiáodì

    - đường núi dằng dặc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSHR (卜尸竹口)
    • Bảng mã:U+8FE2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Dì , Shì
    • Âm hán việt: Thệ , Đệ
    • Nét bút:一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨丶フ丶
    • Thương hiệt:YKPB (卜大心月)
    • Bảng mã:U+9070
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp