Đọc nhanh: 追赏 (truy thưởng). Ý nghĩa là: treo giải bắt tội phạm; bắt tội phạm có thưởng。懸賞捕捉。.
追赏 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo giải bắt tội phạm; bắt tội phạm có thưởng。懸賞捕捉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追赏
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 领 封赏
- nhận phần thưởng.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 他 一味 追求名利
- Anh ấy một mực chạy theo danh lợi.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赏›
追›