部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đệ】
Đọc nhanh: 遰 (đệ). Ý nghĩa là: đi xa, di cư.
遰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi xa
to go away
✪ 2. di cư
to migrate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遰
遰›
Tập viết