volume volume

Từ hán việt: 【đệ】

Đọc nhanh: (đệ). Ý nghĩa là: đi xa, di cư.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi xa

to go away

✪ 2. di cư

to migrate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Dì , Shì
    • Âm hán việt: Thệ , Đệ
    • Nét bút:一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨丶フ丶
    • Thương hiệt:YKPB (卜大心月)
    • Bảng mã:U+9070
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp