Đọc nhanh: 迟迟不生育 (trì trì bất sinh dục). Ý nghĩa là: muộn mằn.
迟迟不生育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muộn mằn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟迟不生育
- 她 还 迟迟 不 起床
- Cô ấy vẫn mãi không dậy.
- 学生 不得 迟到
- Học sinh không được đến muộn.
- 他 以 生病 作为 迟到 的 借口
- Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.
- 她 再三 嘱咐 我 不要 迟到
- Cô ấy nhiều lần dặn tôi không được đến muộn.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 老实 的 学生 从不 迟到
- Học sinh nề nếp không bao giờ đến muộn.
- 他 对 这件 事 迟迟 不决
- Anh ta chần chừ mãi mà không quyết định về việc này.
- 你 怎么 迟迟 不 接电话 啊
- Sao bạn mãi không nghe điện thoại vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
生›
育›
迟›