连......带 lián...... dài
volume volume

Từ hán việt: 【liên đới】

Đọc nhanh: ...... (liên đới). Ý nghĩa là: cả... lẫn...; cả... lẫn, vừa... vừa.... Ví dụ : - 连本带利。 cả vốn lẫn lời.. - 连车带牲口都借来了。 cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.. - 连老带小一共去了二十三个。 cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.

Ý Nghĩa của "连......带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连......带 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cả... lẫn...; cả... lẫn

表示前后两项包括在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 连本带利 liánběndàilì

    - cả vốn lẫn lời.

  • volume volume

    - 连车 liánchē dài 牲口 shēngkou dōu 借来 jièlái le

    - cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.

  • volume volume

    - 连老带 liánlǎodài xiǎo 一共 yīgòng le 二十三个 èrshísāngè

    - cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vừa... vừa...

表示两种动作紧接着,差不多同时发生

Ví dụ:
  • volume volume

    - lián shuō dài chàng

    - vừa nói vừa hát.

  • volume volume

    - 连滚带爬 liángǔndàipá

    - vừa lăn vừa bò.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连......带

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 老是 lǎoshi 没大没小 méidàméixiǎo de jiàn zhe lián 阿姨 āyí dōu jiào

    - Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.

  • volume volume

    - 连忙 liánmáng 摆手 bǎishǒu jiào 大家 dàjiā 不要 búyào xiào

    - anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.

  • volume volume

    - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • volume volume

    - duō 耸人听闻 sǒngréntīngwén de shì 具备 jùbèi 连续剧 liánxùjù de 一切 yīqiè 要素 yàosù

    - Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.

  • volume volume

    - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • volume volume

    - 细看 xìkàn 天水 tiānshuǐ 相连 xiānglián de 地方 dìfāng 寻找 xúnzhǎo 陆地 lùdì

    - Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 什么 shénme dōu shì 全面 quánmiàn 发展 fāzhǎn jiù lián de 痘痘 dòudòu shì ..

    - Bây giờ mọi thứ đều phát triển toàn diện, ngay cả mụn của tôi cũng vậy...

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao