连连点头 liánlián diǎntóu
volume volume

Từ hán việt: 【liên liên điểm đầu】

Đọc nhanh: 连连点头 (liên liên điểm đầu). Ý nghĩa là: gật lấy gật để. Ví dụ : - 他听他说得有理不由得连连点头。 ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.. - 爷爷连连点头。 Ông nội gật đầu liên tục.

Ý Nghĩa của "连连点头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连连点头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gật lấy gật để

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng 说得有理 shuōdeyǒulǐ 不由得 bùyóude 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - Ông nội gật đầu liên tục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连连点头

  • volume volume

    - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • volume volume

    - 先头 xiāntóu 骑兵 qíbīng lián

    - đại đội kỵ binh đi đầu。

  • volume volume

    - 连拔 liánbá 敌人 dírén 4 据点 jùdiǎn

    - nhổ liền 4 cứ điểm của giặc

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - Ông nội gật đầu liên tục.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 兴奋 xīngfèn 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.

  • volume volume

    - tīng 说得有理 shuōdeyǒulǐ 不由得 bùyóude 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.

  • volume volume

    - cāi 这件 zhèjiàn shì 有点儿 yǒudiǎner 牵连 qiānlián

    - Tôi nghi ngờ anh ấy có chút liên quan đến việc này.

  • volume volume

    - 满身 mǎnshēn hàn lián 头发 tóufà shàng dōu 可以 kěyǐ jiǎo 出水 chūshuǐ lái

    - người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao