Đọc nhanh: 移葬 (di táng). Ý nghĩa là: di táng.
移葬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di táng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移葬
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 安葬 了 他 的 父亲
- Anh ấy đã an táng cha của mình.
- 他 参加 了 爷爷 的 葬礼
- Anh ấy đã tham dự lễ tang của ông nội.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
葬›