迟浩田 chí hào tián
volume volume

Từ hán việt: 【trì hạo điền】

Đọc nhanh: 迟浩田 (trì hạo điền). Ý nghĩa là: Chi Haotian (1929-), Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Trung Quốc 1993-2003.

Ý Nghĩa của "迟浩田" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迟浩田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chi Haotian (1929-), Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Trung Quốc 1993-2003

Chi Haotian (1929-), Chinese Minister of National Defense 1993-2003

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟浩田

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ 导致 dǎozhì 迟到 chídào

    - Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.

  • volume volume

    - 交通堵塞 jiāotōngdǔsè 因而 yīnér 我们 wǒmen 迟到 chídào le

    - Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 感觉 gǎnjué 武田 wǔtián zài 授予 shòuyǔ

    - Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 田里 tiánlǐ zhǒng 粮食 liángshí

    - Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 幸好 xìnghǎo méi 迟到 chídào

    - Hôm nay may mà không đến muộn.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng de 丰田 fēngtián chē 车主 chēzhǔ 姓宋 xìngsòng 车是 chēshì 2010 nián 12 yuè mǎi de

    - Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao