Đọc nhanh: 迪庆州 (địch khánh châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, Diqing, tỉnh tự trị Tây Tạng, Vân Nam.
✪ 1. viết tắt cho 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, Diqing, tỉnh tự trị Tây Tạng, Vân Nam
abbr. for 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州, Diqing Tibetan autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪庆州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
庆›
迪›