Đọc nhanh: 连州市 (liên châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lianzhou ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Lianzhou ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Lianzhou county level city in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连州市
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 这个 走廊 连接 了 两座 城市
- Hành lang này nối liền hai thành phố.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
连›