连体婴 lián tǐ yīng
volume volume

Từ hán việt: 【liên thể anh】

Đọc nhanh: 连体婴 (liên thể anh). Ý nghĩa là: cặp song sinh dính liền. Ví dụ : - 你是负责那连体婴儿的 Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.

Ý Nghĩa của "连体婴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连体婴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặp song sinh dính liền

conjoined twins

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 连体婴 liántǐyīng ér de

    - Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连体婴

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一个 yígè 营有 yíngyǒu 三个 sāngè lián

    - Một tiểu đoàn có ba đại đội.

  • volume volume

    - 连结 liánjié 连系 liánxì yǒu 连系 liánxì de 系列 xìliè huò 群体 qúntǐ

    - Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng 接二连三 jiēèrliánsān 走向 zǒuxiàng 体育场 tǐyùchǎng

    - khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.

  • volume volume

    - 为了 wèile xiǎng yǒu 更好 gènghǎo de 生活 shēnghuó 拼命 pīnmìng 连班 liánbān 身体 shēntǐ 越来越 yuèláiyuè ruò

    - Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 连体婴 liántǐyīng ér de

    - Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao