溺婴 nì yīng
volume volume

Từ hán việt: 【nịch anh】

Đọc nhanh: 溺婴 (nịch anh). Ý nghĩa là: dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh.

Ý Nghĩa của "溺婴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溺婴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh

把刚生下的婴儿淹死叫溺婴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溺婴

  • volume volume

    - 溺爱 nìài de 孙子 sūnzi

    - Ông ấy nuông chiều cháu trai.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

  • volume volume

    - 分娩 fēnmiǎn 进行 jìnxíng hěn 顺利 shùnlì 一会儿 yīhuìer jiù bào zhe 一个 yígè 婴儿 yīngér le

    - Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.

  • volume volume

    - de 要求 yāoqiú 有些 yǒuxiē le

    - Yêu cầu của anh ấy hơi quá.

  • volume volume

    - 溺水 nìshuǐ hòu bèi jiù le 上来 shànglái

    - Anh ta đã được cứu khỏi chết đuối.

  • volume volume

    - 不是 búshì huì zài 婴儿期 yīngérqī 之后 zhīhòu 消失 xiāoshī ma

    - Tôi nghĩ rằng điều đó đã biến mất sau khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - bié ràng 以为 yǐwéi 可以 kěyǐ 幸福 xìngfú 得象个 déxiànggè 被宠 bèichǒng de 孩子 háizi

    - Đừng để tôi nghĩ rằng tôi có thể được cưng chiều như một đứa trẻ hư.

  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 连体婴 liántǐyīng ér de

    - Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Nì , Niào
    • Âm hán việt: Niệu , Nịch
    • Nét bút:丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENMM (水弓一一)
    • Bảng mã:U+6EBA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình