Đọc nhanh: 育婴堂 (dục anh đường). Ý nghĩa là: cô nhi viện; nhà nuôi trẻ em mồ côi; dục anh đường.
育婴堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô nhi viện; nhà nuôi trẻ em mồ côi; dục anh đường
旧时收养无人抚育的婴儿的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育婴堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
婴›
育›