远谋 yuǎnmóu
volume volume

Từ hán việt: 【viễn mưu】

Đọc nhanh: 远谋 (viễn mưu). Ý nghĩa là: nghĩ xa; mưu kế sâu xa. Ví dụ : - 远谋深算 suy nghĩ tính toán sâu xa.

Ý Nghĩa của "远谋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩ xa; mưu kế sâu xa

深远的谋划;长远的打算

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远谋深算 yuǎnmóushēnsuàn

    - suy nghĩ tính toán sâu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远谋

  • volume volume

    - 为期不远 wéiqībùyuǎn

    - (xét về) thời gian không xa

  • volume volume

    - 远谋深算 yuǎnmóushēnsuàn

    - suy nghĩ tính toán sâu xa.

  • volume volume

    - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

  • volume volume

    - 不谋 bùmóu 不合 bùhé

    - không bàn mà hợp ý nhau

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ

    - lo xa nghĩ rộng

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì 相距 xiāngjù 不远 bùyuǎn

    - hai nơi cách nhau không xa.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao