Đọc nhanh: 远视眼 (viễn thị nhãn). Ý nghĩa là: Viễn thị.
远视眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viễn thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远视眼
- 她 脉脉 地 注视 着 远去 的 孩子 们
- bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 他 的 眼睛 朝 远方 望去
- Mắt anh ấy nhìn về phía xa.
- 他 的 格局 很大 眼光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn lớn và dài hạn.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
视›
远›