远疏 yuǎn shū
volume volume

Từ hán việt: 【viễn sơ】

Đọc nhanh: 远疏 (viễn sơ). Ý nghĩa là: chàng hàng.

Ý Nghĩa của "远疏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远疏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chàng hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远疏

  • volume volume

    - 疏远 shūyuǎn le de 前妻 qiánqī

    - Anh ấy giữ khoảng cách với vợ cũ.

  • volume volume

    - 堂房弟兄 tángfángdìxiōng 堂房姐妹 tángfángjiěmèi ( tóng 祖父 zǔfù tóng 曾祖 zēngzǔ 或者 huòzhě gèng 疏远 shūyuǎn de 弟兄 dìxiōng 姐妹 jiěmèi )

    - anh em họ, chị em họ

  • volume volume

    - 不让 bùràng 远走 yuǎnzǒu 剑桥 jiànqiáo

    - Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 大家 dàjiā zài 疏远 shūyuǎn

    - Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 渐渐 jiànjiàn 疏远 shūyuǎn le

    - Chúng tôi dần dần trở nên xa cách.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 冷漠 lěngmò ér 疏远 shūyuǎn

    - Thái độ của cô ấy rất lạnh nhạt và xa cách.

  • volume volume

    - 冷漠 lěngmò 态度 tàidù 使人 shǐrén 疏远 shūyuǎn

    - Thái độ thờ ơ sẽ khiến mọi người xa lánh.

  • volume volume

    - 长时间 zhǎngshíjiān 分开 fēnkāi huì 导致 dǎozhì 感情 gǎnqíng 疏远 shūyuǎn

    - Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao