Đọc nhanh: 远疏 (viễn sơ). Ý nghĩa là: chàng hàng.
远疏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chàng hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远疏
- 他 疏远 了 他 的 前妻
- Anh ấy giữ khoảng cách với vợ cũ.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 他 感到 大家 在 疏远 他
- Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.
- 我们 渐渐 疏远 了
- Chúng tôi dần dần trở nên xa cách.
- 她 的 态度 冷漠 而 疏远
- Thái độ của cô ấy rất lạnh nhạt và xa cách.
- 冷漠 态度 使人 疏远
- Thái độ thờ ơ sẽ khiến mọi người xa lánh.
- 长时间 分开 会 导致 感情 疏远
- Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疏›
远›