旷逸 kuàng yì
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng dật】

Đọc nhanh: 旷逸 (khoáng dật). Ý nghĩa là: khoáng dật.

Ý Nghĩa của "旷逸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旷逸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoáng dật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷逸

  • volume volume

    - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - de 才华 cáihuá 逸群 yìqún

    - Tài hoa của anh ấy vượt trội hơn người.

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 空旷 kōngkuàng 荒寂 huāngjì

    - tứ bề hoang sơ vắng vẻ

  • volume volume

    - 吃饱穿暖 chībǎochuānnuǎn 生活富裕 shēnghuófùyù 之后 zhīhòu 往往 wǎngwǎng huì 产生 chǎnshēng 骄奢淫逸 jiāoshēyínyì de 念头 niàntou

    - Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 旷工 kuànggōng 3 tiān bèi 开除 kāichú 公司 gōngsī péi le 13 wàn

    - Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 旷工 kuànggōng

    - Tại sao bạn lại nghỉ việc không phép?

  • volume volume

    - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 看上去 kànshangqu 非常 fēicháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Biển cả nhìn rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao