Đọc nhanh: 钢枕 (cương chẩm). Ý nghĩa là: tà-vẹt sắt.
钢枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà-vẹt sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢枕
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
钢›