Đọc nhanh: 进出口商行 (tiến xuất khẩu thương hành). Ý nghĩa là: Doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
进出口商行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出口商行
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 作出 决定 之前 需要 进行 研究
- Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 商场 有 多个 出口
- Trung tâm thương mại có nhiều lối ra.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
商›
行›
进›