还盘 huán pán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn bàn】

Đọc nhanh: 还盘 (hoàn bàn). Ý nghĩa là: Trả giá,mặc cả. Ví dụ : - 我希望贵方重新考虑一下我们的还盘。 Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.

Ý Nghĩa của "还盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

还盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trả giá,mặc cả

counter offer

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望 xīwàng 贵方 guìfāng 重新考虑 chóngxīnkǎolǜ 一下 yīxià 我们 wǒmen de hái pán

    - Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还盘

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 还是 háishì mǎi 几个 jǐgè 塑料 sùliào de 盘子 pánzi hǎo 禁得 jīnde 磕碰 kēpèng

    - cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.

  • volume volume

    - 一时 yīshí hái 用不着 yòngbuzháo

    - Tạm thời chưa dùng đến.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 只有 zhǐyǒu 这么 zhème liǎ rén 恐怕 kǒngpà hái 不够 bùgòu

    - Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.

  • volume volume

    - 盘子 pánzi hái 有点 yǒudiǎn 剩菜 shèngcài

    - Vẫn còn chút đồ ăn thừa trong đĩa.

  • volume volume

    - 南屋 nánwū de kàng chāi le hái 没盘 méipán

    - Cái giường đất trong phòng gỡ ra vẫn chưa đắp xong.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 贵方 guìfāng 重新考虑 chóngxīnkǎolǜ 一下 yīxià 我们 wǒmen de hái pán

    - Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.

  • volume volume

    - 一本 yīběn xiě zuì 惊险 jīngxiǎn de 故事书 gùshìshū zài 这儿 zhèér hái 没有 méiyǒu kàn wán

    - quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao