Đọc nhanh: 还原皂洗机 (hoàn nguyên tạo tẩy cơ). Ý nghĩa là: Máy giặt vải hoàn nguyên (không gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải).
还原皂洗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy giặt vải hoàn nguyên (không gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还原皂洗机
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 原物 奉还
- kính hoàn nguyên vật.
- 他 迟迟 没有 归还 相机
- Anh ấy mãi chưa trả lại máy ảnh.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 他 还 住 在 原来 的 地方
- Anh ấy vẫn ở chỗ cũ.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
机›
洗›
皂›
还›