Đọc nhanh: 还原蒸箱 (hoàn nguyên chưng tương). Ý nghĩa là: Máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải.
还原蒸箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还原蒸箱
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 原物 退还
- trả lại vật nguyên vẹn.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 原物 奉还
- kính hoàn nguyên vật.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
箱›
蒸›
还›