还原所有 Huányuán suǒyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn nguyên sở hữu】

Đọc nhanh: 还原所有 (hoàn nguyên sở hữu). Ý nghĩa là: Khôi phục lại tất cả về cài đặt ban đầu.

Ý Nghĩa của "还原所有" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

还原所有 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khôi phục lại tất cả về cài đặt ban đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还原所有

  • volume volume

    - 原本 yuánběn hái 以为 yǐwéi huì gèng yǒu 同情心 tóngqíngxīn 一些 yīxiē

    - Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ thông cảm hơn.

  • volume volume

    - 还清 huánqīng le 所有 suǒyǒu de 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 提到 tídào de 所有 suǒyǒu 原料 yuánliào 炒成 chǎochéng 合菜 hécài

    - Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.

  • volume volume

    - 还清 huánqīng le 所有 suǒyǒu 贷款 dàikuǎn

    - Tôi đã trả hết tất cả các khoản vay.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de shù dōu 锯成 jùchéng 原木 yuánmù

    - Tất cả các cây đã được cưa thành gỗ thô.

  • volume volume

    - hái le 所有 suǒyǒu de shū

    - Cô ấy đã trả tất cả sách.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 选手 xuǎnshǒu dōu shì 顶尖 dǐngjiān de 选手 xuǎnshǒu 无论是 wúlùnshì 在线 zàixiàn de 还是 háishì 踢馆 tīguǎn de

    - Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái le 所有 suǒyǒu de 帮助 bāngzhù

    - Chúng tôi đã đáp lại tất cả sự giúp đỡ của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao