Đọc nhanh: 打开音乐 (đả khai âm lạc). Ý nghĩa là: Mở nhạc.
打开音乐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打开音乐
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 伴随 着 音乐 , 我们 开始 跳舞
- Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
开›
打›
音›