Đọc nhanh: 近身 (cận thân). Ý nghĩa là: cận thân.
近身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cận thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近身
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 的 身体 最近 很 糟糕
- Gần đây sức khỏe của anh ấy rất tệ.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 你 最近 身体 怎么样 ?
- Sức khỏe của bạn gần đây thế nào?
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
- 客人 可以 免费 使用 这里 附近 的 健身 室
- Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.
- 你 身体 好 吗 ? 最近 有没有 感冒 ?
- Sức khỏe của bạn thế nào? Dạo này có bị cảm không?
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 恢复 得 好 吗 ?
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
身›
近›