Đọc nhanh: 运转记录 (vận chuyển ký lục). Ý nghĩa là: Nhật kí vận hành.
运转记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật kí vận hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运转记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
记›
转›
运›