Đọc nhanh: 累积缝纫件数 (luỹ tí phùng nhân kiện số). Ý nghĩa là: Tổng số kiện may.
累积缝纫件数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng số kiện may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累积缝纫件数
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 其 价值 抵 数件 珍宝
- Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他 积累 了 大量 的 财富
- Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 逐渐 积累 工作 经验
- Anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc dần dần.
- 他 积累 了 很多 经验
- Anh ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.
- 他 积累 了 丰富 的 知识
- Anh ấy đã tích lũy kiến thức phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
数›
积›
累›
纫›
缝›