Đọc nhanh: 运算方法 (vận toán phương pháp). Ý nghĩa là: quy tắc số học.
运算方法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc số học
rules of arithmetic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运算方法
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这种 方法 无法 运用 在 此
- Phương pháp này không thể áp dụng ở đây.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他们 采用 了 新 方法
- Họ đã áp dụng phương pháp mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
法›
算›
运›