运思 yùnsī
volume volume

Từ hán việt: 【vận tư】

Đọc nhanh: 运思 (vận tư). Ý nghĩa là: cấu tứ; vận dụng đầu óc; vắt óc (thường chỉ sáng tác thơ văn). Ví dụ : - 执笔运思 chấp bút sáng tác thơ văn.. - 运思精巧 sáng tác thơ văn rất tinh xảo.

Ý Nghĩa của "运思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

运思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu tứ; vận dụng đầu óc; vắt óc (thường chỉ sáng tác thơ văn)

运用心思 (多指诗文写作)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • volume volume

    - 运思 yùnsī 精巧 jīngqiǎo

    - sáng tác thơ văn rất tinh xảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运思

  • volume volume

    - 运思 yùnsī 精巧 jīngqiǎo

    - sáng tác thơ văn rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 时而 shíér 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī 时而 shíér 运笔 yùnbǐ 如飞 rúfēi

    - lúc thì dừng bút suy nghĩ, lúc thì phóng bút như bay.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao