Đọc nhanh: 运单 (vận đơn). Ý nghĩa là: vận đơn (chứng từ vận chuyển hàng hoá).
运单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận đơn (chứng từ vận chuyển hàng hoá)
托运人在托运货物时填写的单据,是运输部门承运货物的依据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
运›